1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ running surface

running surface

Kỹ thuật
  • mặt lăn
  • mặt lăn của ray
Giao thông - Vận tải
  • bề mặt vận hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận