1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ running loss

running loss

Cơ khí - Công trình
  • tổn thất (năng lượng khi) làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận