1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ running joint

running joint

Xây dựng
  • khe nhiệt (xây dựng đường)
  • khe phòng giãn nở
  • mối chừa co giãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận