Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ running ground
running ground
Kỹ thuật
đất (ngậm nước) không ổn định
đất cát chảy
đất chảy
đất di chuyển
đất không ổn định
đất tơi
đất yếu
Xây dựng
tầng cát chảy
tầng đất lưu động
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận