Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ running away
running away
/"rʌniηə,wei]
Danh từ
sự chạy quá đà; sự trượt tay
Thảo luận
Thảo luận