1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ running away

running away

/"rʌniηə,wei]
Danh từ
  • sự chạy quá đà; sự trượt tay

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận