Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ runner-up
runner-up
/"rʌnər"ʌp/
Danh từ
người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết
thể thao
con chó về nhì trong vòng đua chung kết
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận