Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ runnel
runnel
/"rʌnl/
Danh từ
dòng suối nhỏ, rãnh
Kỹ thuật
dòng suối nhỏ
lạch (do sóng hay triều tạo nên)
rãnh
suối nhỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận