1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ runlet

runlet

/"rʌnlit/
Danh từ
  • dòng suối nhỏ
  • từ cổ thùng nhỏ đựng rượu
Kinh tế
  • thùng nhỏ
Kỹ thuật
  • suối nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận