1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rung

rung

/rʌɳ/
Danh từ
  • thanh thang (thanh ngang của cái thang)
  • thang ngang chân ghế
Kỹ thuật
  • bậc thềm
Xây dựng
  • thanh (làm) bậc thang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận