Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rung
rung
/rʌɳ/
Danh từ
thanh thang (thanh ngang của cái thang)
thang ngang chân ghế
Kỹ thuật
bậc thềm
Xây dựng
thanh (làm) bậc thang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận