1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rundlet

rundlet

Danh từ
  • đơn vị đo lường chất lỏng cổ bằng 68 lít

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận