Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ runcinate
runcinate
/"rʌnsinit/
Tính từ
thực vật học
có thuỳ xé nường xuôi (lá)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận