1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ runagate

runagate

/"rʌnəgeit/
Danh từ
  • người trốn tránh
  • từ cổ ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận