1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run-up

run-up

Danh từ
  • sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy
Kỹ thuật
  • chạy thử
  • sự chạy thử
Giao thông - Vận tải
  • chạy nóng máy (động cơ và hệ truyền động)
  • nổ máy thử
  • sự nổ máy thử (động cơ và cơ câu chuyển động)
Cơ khí - Công trình
  • sự leo lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận