1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run throught

run throught

  • chạy qua
  • đâm xuyên qua (bằng lưỡi lê...)
  • gạch đi, xoá đi (chữ...)
  • xem lướt qua, đọc lướt qua (tờ báo...)
  • phung phí, xài phí, tiêu xài hết nhanh (của cải...)
  • thấm vào, thấm qua

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận