1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run-through

run-through

Danh từ
  • sự xem lại, sự tóm tắt
  • sự tập luyện, sự diễn tập
Kỹ thuật
  • bước chạy
  • sự chạy
  • sự chạy suốt
  • sự thực hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận