1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run back

run back

  • chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại
  • (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
Kỹ thuật
  • chảy ngược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận