Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ run back
run back
chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại
(+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
Kỹ thuật
chảy ngược
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận