1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run aground

run aground

Kỹ thuật
  • làm chạm đất tàu
  • mắc cạn
Giao thông - Vận tải
  • chạm đất tàu
  • làm mắc cạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận