1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run about

run about

  • chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi
  • chạy lang thang trẻ con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận