1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rumple

rumple

/"rʌmpl/
Động từ
  • làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận