Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rump
rump
/rʌmp/
Danh từ
mông đít (của thú)
phao câu (của chim)
nuốm
Kinh tế
phao câu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận