1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rump

rump

/rʌmp/
Danh từ
  • mông đít (của thú)
  • phao câu (của chim)
  • nuốm
Kinh tế
  • phao câu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận