Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rumoured
rumoured
/"ru:məd/
Danh từ
theo lời đồn
the
rumoured
disater:
cái tai hoạ theo lời đồn
Thảo luận
Thảo luận