1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rummy

rummy

/"rʌmi/
Danh từ
  • (như) rum
Tính từ
  • lối chơi bài rumi (chơi tay đôi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận