1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruminatively

ruminatively

Phó từ
  • hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận