Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ruminatively
ruminatively
Phó từ
hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ
Thảo luận
Thảo luận