Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ruminative
ruminative
/"ru:minətiv/
Tính từ
hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ
Thảo luận
Thảo luận