1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rumination

rumination

/,ru:mi"neiʃn/
Danh từ
  • sự nhai lại
  • sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ
Kỹ thuật
  • nghiền ngẫm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận