Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rumbustious
rumbustious
/rʌm"bʌstʃəs/
Tính từ
om sòm, ồn ào, ầm ĩ
Thảo luận
Thảo luận