Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rumble-tumble
rumble-tumble
/"rʌmbl"tʌmbl/
Danh từ
xe chở cồng kềnh
sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên
Thảo luận
Thảo luận