1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rumble-tumble

rumble-tumble

/"rʌmbl"tʌmbl/
Danh từ
  • xe chở cồng kềnh
  • sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận