1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rumanian

rumanian

/ru:"meinjən/ (rumanian) /ru:"meinjən/
Tính từ
  • Ru-ma-ni
Danh từ
  • người Ru-ma-ni
  • tiếng Ru-ma-ni
Kinh tế
  • người Ru-ma-ni
  • nước Ru-ma-ni
  • tiếng Ru-ma-ni
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận