1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rum row

rum row

/"rʌm"rou/
Danh từ
  • vùng ngoài khu vực cấm rượu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận