1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruinously

ruinously

Phó từ
  • đổ nát
  • tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận