Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ruinous
ruinous
/"ruinəs/
Tính từ
đổ nát
tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản
Thảo luận
Thảo luận