Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rugosity
rugosity
/ru:"gɔsiti/
Danh từ
tình trạng nhăn nheo
Kỹ thuật
độ nhám
Xây dựng
độ sù xì
Y học
tình trạng nhăn nheo, nếp nhăn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận