1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruggedness

ruggedness

/"rʌgidnis/
Danh từ
  • sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì
  • sự thô kệch, sự thô
  • tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu
  • sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh
  • sự trúc trắc, sự chối tai
  • vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ
Kỹ thuật
  • độ nhám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận