Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ruggedly
ruggedly
Phó từ
gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn
vạm vỡ; khoẻ mạnh
có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt )
nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu
vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
trúc trắc, chối tai
Thảo luận
Thảo luận