1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruggedly

ruggedly

Phó từ
  • gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn
  • vạm vỡ; khoẻ mạnh
  • có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt )
  • nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu
  • vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
  • trúc trắc, chối tai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận