1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruff

ruff

/rʌf/
Danh từ
  • cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ 16)
  • khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
  • động vật bồ câu áo dài
  • đánh bài trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ
Động từ
Kinh tế
  • bàn chải kim loại
  • kim móc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận