Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ruff
ruff
/rʌf/
Danh từ
cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ 16)
khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
động vật
bồ câu áo dài
đánh bài
trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ
Động từ
đánh bài
cắt bằng bài chủ
Kinh tế
bàn chải kim loại
kim móc
Chủ đề liên quan
Động vật
Đánh bài
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận