Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ruddiness
ruddiness
/"rʌdinis/
Danh từ
màu đỏ ửng, vẻ hồng hào
màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ
Thảo luận
Thảo luận