Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rudderless
rudderless
/"rʌdəlis/
Tính từ
không có bánh lái
Thảo luận
Thảo luận