1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rudder

rudder

/"rʌdə/
Danh từ
  • bánh lái
  • đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia)
  • nghĩa bóng nguyên tắc chỉ đạo
Kỹ thuật
  • bánh lái
  • bánh lái tàu cánh đuôi lái (phi cơ)
  • cánh lái điều khiển
  • đũa khuấy
  • mặt điều khiển
  • tay lái
Xây dựng
  • bánh lái tàu
  • cánh đuôi lái (phi cơ)
  • xà treo (dùng trong đường ống)
Giao thông - Vận tải
  • bánh lái hướng
  • cánh lái hướng
  • tấm lái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận