1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruckle

ruckle

/"rʌkl/
Danh từ
  • tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)
Động từ
  • (thường + up) nếp gấp, làm nhăn quần áo (cũng ruck)
Nội động từ
  • thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận