Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ruckle
ruckle
/"rʌkl/
Danh từ
nếp gấp, vết nhăn
quần áo
(cũng ruck)
tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)
Động từ
(thường + up) nếp gấp, làm nhăn
quần áo
(cũng ruck)
Nội động từ
thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)
Chủ đề liên quan
Quần áo
Thảo luận
Thảo luận