Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ruck
ruck
/ruck/
Danh từ
tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau
nếp gấp, vết nhăn
quần áo
(cũng ruckle)
Động từ
(thường + up) nếp gấp, làm nhăn
quần áo
(cũng ruckle)
Chủ đề liên quan
Quần áo
Thảo luận
Thảo luận