1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ruck

ruck

/ruck/
Danh từ
  • tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau
  • nếp gấp, vết nhăn quần áo (cũng ruckle)
Động từ
  • (thường + up) nếp gấp, làm nhăn quần áo (cũng ruckle)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận