1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rubricate

rubricate

/"ru:brikeit/
Động từ
  • in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận