Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rubicelle
rubicelle
/"ru:bisel/
Danh từ
khoáng chất
Ribixen, ngọc da cam
Hóa học - Vật liệu
rubixen
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận