Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rubefacient
rubefacient
/,ru:bi"feiʃjənt/
Tính từ
y học
gây xung huyết da
Y học
chất gây xung huyết da
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận