1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rubefacient

rubefacient

/,ru:bi"feiʃjənt/
Tính từ
Y học
  • chất gây xung huyết da
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận