1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rubble paving

rubble paving

Xây dựng
  • lớp lát bằng đá hộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận