1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rubble

rubble

/"rʌbl/
Danh từ
  • gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)
  • sỏi; cuội
  • trắc địa sa khoáng mảnh vụn
Kỹ thuật
  • đá bỏ kè
  • đá cuội
  • đá dăm
  • đá hộc
  • đá tảng
  • đá vụn
  • đất đá vụn
  • đứt gãy
  • sỏi
  • sự bỏ kè
  • sự xếp đá
Xây dựng
  • đá dăm đá vụn
  • đá, vữa vụn
  • gạch đá vụn
Hóa học - Vật liệu
  • sa khoáng mảnh vụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận