1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rubber stamp

rubber stamp

Danh từ
  • con dấu cao su
  • người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng
Động từ
  • tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ
Kinh tế
  • con dán cao su
  • con dấu bằng cao su
  • con dấu cao su
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận