1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rubber cement

rubber cement

/"rʌbə si"ment]
Danh từ
  • kẹo cao su
Kỹ thuật
  • keo cao su
  • kẹo cao su
  • nhựa cao su
Cơ khí - Công trình
  • keo gắn cao su
Hóa học - Vật liệu
  • xi măng cao su
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận