Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rubber band
rubber band
Danh từ
dây chun, dây cao su (dùng để buộc đồ vật)
Kinh tế
dây thun (để gói đồ)
Kỹ thuật
dây thun
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận