1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rsv

rsv

Viết tắt
  • Bản Kinh thánh sửa lại chuẩn (Revised Standard Version of the Bible)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận