1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rsm

rsm

Viết tắt
  • thượng sự của trung đoàn (Regimental Sergeant Major)
  • trường Âm nhạc Hoàng gia (Royal School of Music)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận